Ngành học
|
Mã ngành
|
Tổ hợp môn xét tuyển ( Không áp dụng cho phương thức 3)
|
Phương thức 1
|
Phương thức 2
|
Phương thức 3
|
Quản trị Kinh doanh
|
7340101
|
Toán, Vật lí, Hóa học;
Toán, Vật lí, Ngoại ngữ;
Toán, Ngữ văn, Ngoại ngữ
|
40
|
100
|
60
|
Quản trị Văn phòng
|
7340406
|
Toán, Vật lí, Hóa học;
Toán, Vật lí, Ngoại ngữ;
Toán, Ngữ văn, Ngoại ngữ;
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí
|
24
|
60
|
36
|
Tài chính - Ngân hàng
|
7340201
|
Toán, Vật lí, Hóa học;
Toán, Vật lí, Ngoại ngữ;
Toán, Ngữ văn, Ngoại ngữ
|
24
|
60
|
36
|
Kế toán
|
7340301
|
Toán, Vật lí, Hóa học;
Toán, Vật lí, Ngoại ngữ;
Toán, Ngữ văn, Ngoại ngữ
|
70
|
175
|
105
|
Công nghệ Sinh học
|
7420201
|
Toán, Vật lí, Hóa học;
Toán, Hóa học, Sinh học;
Toán, Hóa học, Ngoại ngữ;
Toán, Sinh học, Ngoại ngữ.
|
12
|
30
|
18
|
Công nghệ Thông tin
|
7480201
|
Toán, Vật lí, Hóa học;
Toán, Vật lí, Ngoại ngữ;
Toán, Ngữ văn, Ngoại ngữ;
Toán, Ngữ văn, Vật lí
|
36
|
90
|
54
|
Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông
|
7510302
|
Toán, Vật lí, Hóa học;
Toán, Vật lí, Ngoại ngữ;
Toán, Ngữ văn, Ngoại ngữ
Toán, Ngữ văn, Hóa học
|
20
|
50
|
30
|
Công nghệ kỹ thuật Cơ - Điện tử
|
7510203
|
Toán, Vật lí, Hóa học;
Toán, Vật lí, Ngoại ngữ;
Toán, Ngữ văn, Ngoại ngữ
Toán, Ngữ văn, Vật lí
|
20
|
50
|
30
|
Công nghệ kỹ thuật Điện - Điện tử
|
7510301
|
Toán, Vật lí, Hóa học;
Toán, Vật lí, Ngoại ngữ;
Toán, Ngữ văn, Ngoại ngữ
Toán, Ngữ văn, Vật lí
|
14
|
35
|
21
|
Công nghệ kỹ thuật Môi trường
|
7510406
|
Toán, Vật lí, Hóa học;
Toán, Hóa học, Sinh học;
Toán, Hóa học, Ngoại ngữ;
Toán, Sinh học, Ngoại ngữ.
|
12
|
30
|
18
|
Kiến trúc
|
7580101
|
Toán, Vật lí, Vẽ mỹ thuật;
Toán, Ngữ văn, Vẽ mỹ thuật;
Toán, Ngoại ngữ, Vẽ mỹ thuật;
Ngữ văn, Vật lí, Vẽ mỹ thuật
|
40
|
100
|
60
|
Kỹ thuật xây dựng
|
7580201
|
Toán, Vật lí, Hóa học;
Toán, Ngữ Văn, Vật lí;
Toán, Ngữ văn, Ngoại ngữ;
Toán, Vật lí, Ngoại ngữ
|
20
|
50
|
30
|
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông
|
7580205
|
Toán, Vật lí, Hóa học;
Toán, Ngữ Văn, Vật lí;
Toán, Ngữ văn, Ngoại ngữ;
Toán, Vật lí, Ngoại ngữ
|
20
|
50
|
30
|
Kinh tế Xây dựng
|
758 0301
|
Toán, Vật lí, Hóa học;
Toán, Vật lí, Ngoại ngữ;
Toán, Ngữ văn, Ngoại ngữ;
Toán, Ngoại ngữ, Địa lí
|
20
|
50
|
30
|
Ngôn ngữ Anh
|
7220201
|
Toán, Ngữ văn, Ngoại ngữ
|
24
|
56
|
-
|
Ngôn ngữ Trung quốc
|
7220204
|
Toán, Ngữ văn, Ngoại ngữ
|
18
|
42
|
-
|
Ngôn ngữ Nhật
|
7220209
|
Toán, Ngữ văn, Ngoại ngữ
|
24
|
56
|
-
|
Quản trị Dịch vụ Du lịch và Lữ hành
|
7810103
|
Toán, Vật lí, Hóa học;
Toán, Vật lí, Ngoại ngữ;
Toán, Ngữ văn, Ngoại ngữ;
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí
|
12
|
30
|
18
|
Việt Nam học (chuyên ngành: Hướng dẫn Du lịch)
|
7310630
|
Toán, Vật lí, Hóa học;
Toán, Vật lí, Ngoại ngữ;
Toán, Ngữ văn, Ngoại ngữ;
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí
|
12
|
30
|
18
|